Trầm cảm Kháng trị được sử dụng cho những Bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với Điều trị Trầm cảm Chung

Thông thường, trầm cảm kháng trị là do nhiều yếu tố gây ra. Một số trong số này bao gồm việc sử dụng thuốc điều trị trầm cảm không hiệu quả, sự hiện diện của các rối loạn di truyền và các yếu tố khác. Tuy nhiên, có những phương pháp điều trị khác hiệu quả và một số bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ chúng. Chúng bao gồm bổ sung lithium, liệu pháp sốc điện và Psilocybin. ECT (liệu pháp co giật điện) được sử dụng để điều trị trầm cảm nặng và các rối loạn tâm thần khác. Nó thường được coi là phương sách cuối cùng, nhưng nó có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng trầm cảm kháng trị. Nó thường được sử dụng ở những bệnh nhân không đáp ứng với thuốc chống trầm cảm hoặc liệu pháp tâm lý.
ECT là một hình thức trị liệu sốc, trong đó một dòng điện được gửi qua não để gây co giật. Nó đã được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần nghiêm trọng trong hơn 75 năm. Tuy nhiên, liệu pháp điều trị trầm cảm kháng trị vẫn còn gây tranh cãi và cơ chế hoạt động vẫn chưa rõ ràng. TMS, hay kích thích từ trường xuyên sọ, là một phương pháp điều trị thay thế cho chứng trầm cảm nặng. Nó được quản lý bởi các phụ tá được đào tạo. Nó sử dụng các cuộn dây từ tính cường độ MRI mạnh mẽ để kích thích các vùng não có hoạt động thần kinh chậm chạp. Các phiên thường được thực hiện năm ngày một tuần trong sáu tuần.
Báo cáo mới nhất hiện có trên Coherent Market Insights cho thấy rằng, thị trường trầm cảm kháng trị toàn cầu ước tính trị giá 1.180,0 triệu đô la Mỹ vào năm 2022 và dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 3,4% trong giai đoạn dự báo (2022-2030).
Trầm cảm kháng trị Liệu pháp sốc điện có thể được sử dụng để điều trị trầm cảm, nhưng cơ chế hoạt động của nó vẫn chưa được hiểu rõ. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể chỉ cần một vài phương pháp điều trị để đạt được sự thuyên giảm. Ở những người khác, một đợt ECT có thể bao gồm tới 20 lần điều trị. Trong số những bệnh nhân bị trầm cảm kháng trị (TRD), ketamine và esketamine dường như có hiệu quả. Hiệu quả của hai loại thuốc này phù hợp với giả thuyết glutamate về chứng rối loạn trầm cảm chủ yếu. Tuy nhiên, cần có thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với thời gian theo dõi dài hơn.
Sự an toàn của ketamine và esketamine cũng là một mối quan tâm. Mặc dù cả hai loại thuốc nói chung là an toàn, nhưng chúng không có tác dụng phụ. Một số trong số này bao gồm các triệu chứng phân ly, hiệu ứng tâm thần và tê liệt nói chung. Những AE này thường thoáng qua, nhưng sự hiện diện của nhóm chăm sóc có thể giúp giảm bớt một số tác dụng phụ này. Trong nhóm ketamine, tỷ lệ mắc các AE này thấp hơn so với các nghiên cứu khác. Nhưng, sau khi no trầm cảm kháng trị điều trị, những AE này dường như không dự đoán liệu bệnh nhân có đáp ứng điều trị hay không. Tương tự như vậy, mức BDNF không dự đoán đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Mức BDNF được đánh giá ở 53 bệnh nhân TRD trước khi truyền và 7 ngày sau khi truyền.
Ảo giác là một nhóm thuốc có thể tạo ra một số kết quả đáng kinh ngạc trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần. Psilocybin là một trong những hợp chất được nghiên cứu nhiều nhất trong lĩnh vực này và một số thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành ở cả Bắc Mỹ và Châu Âu. Trong nghiên cứu này về psilocybin đối với bệnh trầm cảm kháng trị, chúng ta sẽ thảo luận về nghiên cứu mới nhất và ý nghĩa của những phát hiện này đối với bệnh nhân tâm thần. Psilocybin là một hợp chất thần kinh có nguồn gốc từ nấm. Trong một số nghiên cứu, loại thuốc này đã được chứng minh là làm giảm các triệu chứng lo âu và giảm các triệu chứng trầm cảm trong tối đa ba tuần. Mặc dù một số nghiên cứu đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn, nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn. Đánh giá về psilocybin đối với bệnh trầm cảm kháng trị sẽ làm nổi bật nghiên cứu chính về dược lực học và dược lý thần kinh của psilocybin.